Characters remaining: 500/500
Translation

lá mặt

Academic
Friendly

Từ "lá mặt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, bạn cần lưu ý để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi muốn nói về một người có vẻ ngoài hấp dẫn nhưng không chân thật, bạn có thể nói: " ấy lá mặt đẹp nhưng tâm hồn lại trống rỗng."
  • Trong một cuộc trò chuyện về những người không thật lòng, bạn có thể sử dụng: "Trong cuộc sống này, nhiều người chỉ biết ăn ở lá mặt, không thật sự quan tâm đến người khác."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bề ngoài", "vẻ ngoài". Những từ này cũng nói về cách nhìn nhận bên ngoài của một người hoặc vật.
  • Từ đồng nghĩa: "giả dối", "mạo danh". Những từ này mang tính chất tiêu cực, chỉ ra sự không thật sự trong cách thể hiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lá mặt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu sai. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn hoặc nghiêm trọng hơn tùy thuộc vào cách sử dụng tình huống.

  1. gói ngoài bánh cho đẹp. Ngr. Bề ngoài giả dối: Ăn ở lá mặt.

Similar Spellings

Words Containing "lá mặt"

Comments and discussion on the word "lá mặt"